Máy ảnh Canon Digital IXUS 255 HS, Màu đen
3411
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin mô tả
Thông minh – thanh lịch
Được trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến của Canon, có thể tự động tối ưu hóa chất lượng hình ảnh của từng tấm hình, IXUS 255 HS sẽ khiến việc chụp những bức ảnh tuyệt đẹp trở nên thật dễ dàng và đơn giản. IXUS 255 HS có các màu đen, bạc và hồng thanh lịch.
Bộ cảm biến CMOS có độ nhạy cao 12.1 megapixels
Wi-Fi
24 - 240mm
Thông tin chi tiết
Quay phim full HD với phím bấm quay phim riêng
Chuyến sang chế độ quay phim một cách dễ dàng với phím bấm quay phim riêng. Không cần cài đặt trước hay tìm kiếm qua menu trên màn hình LCD, chỉ cần đơn giản bấm phím là bạn đã có thể quay phim ngay khi bạn muốn.
Wifi
Kết nối với thiết bị điện tử thông minh hoặc bất kì thiết bị không dây tương thích nào để tải ảnh lên các trang mạng xã hội; tới máy tính cá nhân hoặc các thiết bị chạy hệ điều hành iOS® hoặc Android™ tương thích qua ứng dụng miễn phí Canon CameraWindow.
Chụp xa hơn với ZoomPlus 20x
Zoom đến từng chi tiết của những cảnh đẹp thiên nhiên và kiến trúc sống động với ZoomPlus 20x.
Thông số kỹ thuật
Các thông số kỹ thuật cho Digital IXUS 255 HS
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Bộ cảm biến CMOS xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | Chiều dài tiêu cự: | Zoom 10x: 4,3 (W) – 43,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 24 (W) – 240 (T)mm) |
Phạm vi lấy tiêu cự: | 1cm (0,4in.) – ở vô cực (W) 1,0m (3,3ft.) – ở vô cực (T) Ảnh Macro: 1 – 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W) |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS): | Loại ống kính dịch chuyển | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 5 | |
Màn hình LCD | Kích thước: | Loại màn hình cỡ 3,0-inch |
Điểm ảnh hiệu quả: | Xấp xỉ 461.000 | |
Tỉ lệ khuôn hình: | 4:3 | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm sáng | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | Lấy tự động, ISO 80 - 6400 dung sai 1 điểm |
|
Tốc độ màn trập | 1 – 1/2000 giây 15 – 1 giây (ở chế độ Tv và M) |
|
Khẩu độ | Loại: | Khẩu độ tròn |
f/số: | f/3,0, f/9,0 (W), f/6,9, f/20 (T) | |
Đèn Flash | Các chế độ chụp: | Chụp tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash: | 50cm – 4,0m (W), 1,0 – 2,0m (T) (1,6 - 13ft. (W), 3,3 – 6,6ft. (T)) |
|
Thông số chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp Hybrid tự động, chụp P, chụp chân dung, chụp tông da mịn, chụp màn trập thông minh*, chụp tốc độ cao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp tiêu cự mềm, chụp đơn sắc, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, chụp ghép hình, chụp phim ngắn chuyển động siêu chậm *cười, hẹn giờ nháy mắt, chụp hẹn giờ lấy nét mặt • có thể chụp phim ngắn với phím nhấn phim |
|
Chụp liên tiếp | Xấp xỉ 2,4 ảnh/giây (ở chế độ P) Xấp xỉ 6,2 ảnh/giây (ở chế độ chụp tốc độ cao) |
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000 Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | Phim digest: 1280 x 720 Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Chụp hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các hiệu ứng khác ngoài các loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 220 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Giải pháp Eco | Xấp xỉ 300 ảnh | |
Thời gian ghi phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 45 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-4L | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 97,2 x 56,4 x 22,5mm (3,83 x 2,22 x 0,89in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 144g (5,08oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 125g (4,41oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
Bình luận Facebook
Sản phẩm cùng thương hiệu