- Model: Canon Power Shot SX 510 HS
- Xuất xứ: Made in China
- Phụ kiện kèm theo:
- Khuyến mãi: Thẻ nhớ 8GB + túi đựng máy + tấm dán màn hình
- Bảo hành: 02 năm tại công ty Thảo Nhiên
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy ảnh Canon Powershot SX510 HS
Giá: 5,400,000 ₫(Đã có VAT)
Kết nối Wi-Fi
Được tích hợp wi-fi, chiếc máy ảnh này có khả năng chia sẻ hình ảnh và phim full HD trên mạng xã hội. Sử dụng ứng dụng CameraWindow của Canon, người dùng có thể kết nối trực tiếp máy ảnh PowerShot SX510 HS với các thiết bị dùng hệ điều hành iOS và Android để chia sẻ hình ảnh mọi nơi.
Chụp xa hơn với ống Zoom Plus 60x
Zoom đến từng chi tiết của khung cảnh sống động với ống ZoomPlus 60x.
Tính năng Hỗ trợ tìm và khóa khung hình khi Zoom
Tính năng Hỗ trợ tìm và khóa khung hình khi Zoom giúp bạn theo dấu vật thể ở xa với chế độ zoom xa. Khi nhấn phím, máy ảnh lập tức zoom ra khỏi khung hình, bạn có thể tái định vị vật thể khi nhả phím. Tính năng này còn giúp bạn lấy nét vật thể ngay cả khi nó chuyển động
Các thông số kỹ thuật cho PowerShot SX510 HS
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | 30x zoom: | 4,3 (W) - 129 (T)mm (tương đương phim 35mm: 24 (W) – 720 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 0cm (0in.) – ở vô cực (W), 1,4cm (4,6ft.) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 0– 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W)) | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Loại 3,0 inch Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh |
|
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống lấy đo sáng | Đo sáng toàn bộ, Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, Đo sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | Tự động, ISO 80 – 3200 Tăng giảm 1 bước |
|
Tốc độ màn trập | 1 – 1/1600 giây 15 – 1/1600 giây (ở chế độ TV và chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3,4 - f/8,0 (W), f/5,8 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 5,0m (W), 50cm – 3,0m (T) (1,6in. – 16ft. (W), 1,6 – 9,8ft. (T)) |
|
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp |
M, Av, Tv, P, chụp ngắm qua màn hình, sắp xếp phim, chụp tự động, SCN*1 , chụp với bộ lọc sáng tạo *2, chụp thận trọng, quay phim*3 |
|
Chụp hình liên tiếp |
Chế độ P: | Xấp xỉ 3,8 ảnh/giây |
Chế độ chụp tốc độ cao: | Xấp xỉ 10,5 ảnh/giây | |
Các thông số kĩ thuật quay phim | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000 Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | Phim phân loại: 640 x 480 Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Phim hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại phim khác không phải loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 250 | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 50 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-6LH | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 104 x 69,5 x 80,2mm (4,09 x 2,74 x 3,16in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 349g (12,3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 316g (11,1oz.) (chỉ tính thân máy) |
|
Các chức năng khác | Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco |