MÁY IN PHUN LIÊN TỤC CANON MAXIFY GX6070 ĐA NĂNG

379


Giá: 20,680,000 (Đã có VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Ms Minh Thu
Ms Minh Thư
Ms Tú Uyên
Mail đặt hàng: mayanhthaonhien@gmail.com
Thông tin mô tả

MÁY IN TIẾP MỰC LIÊN TỤC – MAXIFY GX6070

Thiết bị được trang bị nhiều tính năng và mang đến sự phong phú về màu sắc cạnh tranh với các máy in laser màu và các máy in mới nhất trên thị trường.
GX6070 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các văn phòng và doanh nghiệp nhỏ, cho phép người dùng thỏa sức in màu mà không còn lo lắng về chi phí. Máy in GX6070 hỗ trợ nhiều loại giấy như: Sticker papers, banners papers & wnindow envelopes, đáp ứng hầu hết các nhu cầu của bạn.

  • In, Quét, Sao chép.
  • Tốc độ in tiêu chuẩn (A4): lên tới 24.0 ipm đen/ 15.5 ipm màu.
  • Wireless, Wired LAN, Mopria, AirPrint, Direct Wireless.
  • Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 300 đến 2,500 trang
  • Hỗ trợ giao diện tiếng Việt


Thông tin chi tiết

Bình mực in năng suất trang in cực cao

Với bình mực có năng suất trang in cực cao có thể in lên đến 9.000 trang (B/W) và 21.000 trang (màu), hoàn hảo cho việc in ấn văn phòng lớn mà không phải lo lắng về chi phí mực in.

Ultra High Page Yield Ink Bottles

Thành phần mực Pigment để có hiệu suất tốt hơn

Mực màu khô nhanh đảm bảo bản in tài liệu chất lượng cao, chống phai màu nếu vô tình tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm.

Pigment Ink Formulation for Better Performance

Nạp mực dễ dàng, không phiền phức

Để tránh việc vô tình trộn lẫn các loại mực màu, mỗi đầu lọ mực được thiết kế để chỉ phù hợp với bình màu cụ thể. Nạp mực không bị tràn, tự động nạp và dừng khi bình mực đầy.

Easy, Hassle-free Ink Refilling

Bộ nạp tài liệu tự động

Khay nạp tài liệu tự động dung lượng 50 tờ nhanh chóng.

Auto Document Feeder

In di động & đám mây

In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay và lưu trữ đám mây với ứng dụng Canon Print Inkjet / SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor miễn phí.

Mobile & Cloud Printing

Hộp mực thải có thể thay thế dễ dàng 

Hộp mực thải dễ tháo lắp giúp việc thay thế và bảo trí trở nên dễ dàng hơn. Giúp kéo dài tuổi thọ máy ngay cả khi máy hoạt động với khối lượng lớn.

User Replaceable Ink Maintenance Cartridge


Thông số kỹ thuật

Chi Tiết

Ẩn
IN
Đầu phun / Mực in
Số lượng bình mực 4
Số lượng vòi phun Tổng 4,352 vòi phun
Mực in GI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow)
Hộp mực thải MC-G01 (dễ dàng thay thế)
Độ phân giải in tối đa 600 (ngang)*1 x 1,200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2
Dựa trên ISO/IEC 24734
Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ. 24.0 ipm (đen) / 15.5 ipm (màu)
Tài liệu (ESAT/ Hai mặt) Xấp xỉ. 13.0 ipm (đen) / 10.0 ipm (màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) Xấp xỉ. 7 giây (đen) / 8 giây (màu)
Độ rộng bản in lên tới 208.0 mm
Vùng có thể in
In có viền Baothư (COM10/DL/C5/Monarch):
Lề Trên/ Dưới: 12.7 mm, Lề Trái/ Phải: 5.6 mm
B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, LTR, LGL:
Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm):
Lề Trên/ Dưới/ Trái/ Phải: 6 mm
Kích thước tùy chọn:
Lề Trên: 3.4 mm, Lề dưới: 4.6 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
Khác:
Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
In có viền 2 mặt tự động LTR: Lề Trên/ Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm
Khác: Lề Trên/ Dưới 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
Hỗ trợ phương tiện
Khay sau Giấy thường (64 - 105g/m²)
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101)
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201)
Giấy ảnh mờ (MP-101)
Giấy mờ hai mặt (MP-101D)
Giấy ảnh bóng "dùng hàng ngày" (GP-508)
Giấy độ phân giải cao (HR-101N)
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy dán ảnh (PS-108/PS-208/PS-808)
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R)
Giấy ảnh từ tính (PS-508)
Giấy chuyển nhiệt (LF-101)
Bao thư
Khay Cassette 1 Giấy thường (64 - 105g/m²)
Khổ giấy
Khay sau A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10",
Vuông (5 x 5")
[kích thước tùy chọn]
Rộng: 89 - 216 mm, Dài: 127 - 1200 mm
Khay Cassette 1 A4, LTR, A5, B5, Executive
[kích thước tùy chọn]
Rộng: 148 - 216 mm, Dài: 210 - 297 mm
Xử lý giấy (Số lượng tối đa)
Khay sau Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 100
Giấy ảnh bóng Plus (PP-201, 4 x 6"): 20
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6"): 20
Giấy ảnh bóng "dùng hàng ngày" (GP-508, 4 x 6"): 20
Giấy ảnh mờ (MP-101, 4 x 6"): 20
Giấy dán ảnh (PS-108, PS-208, PS-808): 1
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R): 1
Khay Cassette 1 Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 250
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động
Loại giấy Giấy thường
Cỡ giấy A4, LTR
Định lượng giấy
Khay sau Giấy thường: 64 - 105 g/m²)
Giấy Canon: Tối đa. Định lượng giấy, xấp xỉ. 275 g/m²
(Giấy ảnh bóng Plus II, PP-201)
Khay Cassette 1 Giấy thường: 64 - 105 g/m²
Cảm biến đầu mực Kết hợp Electrode và Đếm điểm
Căn chỉnh đầu phun Tự động/Thủ công
Quét
Hình thức quét Mặt kính phẳng (ADF / Cuộn)
Phương thức quét CIS (Cảm biến hình ảnh chạm)
Độ phân giải quang học*4 1,200 x 1,200 dpi
Chiều sâu quét màu bit (Nhập/Ra)
Đen trắng 16 / 8 bit
Màu RGB mỗi 16 bit / 8 bit
Tốc độ quét dòng*5
Đen trắng 1.4 ms/dòng (300 dpi)
Màu 1.4 ms/dòng (300 dpi)
Kích thước tài liệu tối đa
Phẳng A4 / LTR (216 x 297 mm)
Màu A4 / LTR / LGL
Sao Chép
Loại giấy tương thích
Cỡ giấy A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5")
Loại giấy Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201, PP-208)
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101)
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy ảnh mờ (MP-101)
Giấy ảnh bóng (GP-508)
Giấy chuyển nhiệt (LF-101)
Chất lượng hình ảnh 3 điểm (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, Mật độ tự động (saco chép AE)
Tốc độ sao chép*6
Dựa trên ISO/IEC 24734
Tài liệu (màu): (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) Xấp xỉ. 12 giây / 12.7 ipm
Tài liệu (ADF): Màu/ Đen trắng Xấp xỉ. 12.2 ipm / 22.2 ipm
Sao chép nhiều bản
Đen trắng/ Màu Tối đa 99 trang
Kết nối mạng
Giao thức SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
LAN không dây
Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tốc độc dữ liệu 100 Mbps / 10 Mbps (chuyển đổi tự động)
LAN không dây
Loại mạng IEEE802.11b/g/n
2.4GHz kênh (1 - 11) US/HK/TW/LTN/BR/CAN
2.4GHz kênh (1 - 13) JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
Bảo mật WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối trực tiếp- Direct Connection (không dây) Khả dụng
Giải pháp in
AirPrint Khả dụng
Mopria Khả dụng
Canon Print Service (for Android) Khả dụng
PIXMA Cloud Link From smartphone/tablet Khả dụng
From printer Khả dụng
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android) Khả dụng
Yêu cầu hệ thống*7 Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later)
macOS v10.12.6 ~ 10.15
Chrome OS
Thông số chung
Bảng điều khiển
Hiển thị Màn hình LCD 2.7" / 6.7cm (Màn hình cảm ứng)
Ngôn ngữ 33 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Slovenian / Hungarian / Polish / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng việt
ADF
Paper Handling (Plain Paper) A4, LTR: 50, LGL: 10, khác: 1
Giao thức kết nối USB 2.0, Bộ nhớ USB flash
Môi trường hoạt động*8
Nhiệt độ 5 - 35°C
Độ ẩm 10 - 90% RH (không ngưng tụ hơi nước)
Môi trường khuyến nghị*9
Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm 10 - 80% RH (không ngưng tụ hơi nước)
Môi trường bảo quản
Nhiệt độ 0 - 40°C
Độ ẩm 5 - 95% RH ( không ngưng tụ hơi nước)
Chế độ yên lặng Khả dụng
Độ ồn (In từ PC ) ( Xấp xỉ)
Giấy thường (A4, Đen/Trắng)*10 49.0 dB(A)
Nguồn điện AC 100-240 V, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện
Tắt Xấp xỉ. 0.2 W
Chế độ chờ ( đèn quét tắt)
Kết nối từ USB tới PC
Xấp xỉ. 0.9W
Đang sao chép*11
Kết nối từ USB tới PC
Xấp xỉ. 21W
Công suất in lên tới 45,000 trang / tháng
Kích thước (WxDxH)
Thông số nhà máy 399 x 410 x 254 mm
Khay xuất giấy kéo ra 399 x 645 x 327 mm
Trọng lượng Xấp xỉ. 11.6 kg
Năng suất in
Giấy thường (A4 trang)
(ISO/IEC 24712 test file)*12
Tiêu chuẩn:
GI-76 PGBK: 6,000
GI-76 PG C/M/Y: 14,000*13
Tiết kiệm *14:
GI-76 PGBK: 9,000
GI-76 PG C/M/Y: 21,000


Bình luận Facebook

Sản phẩm cùng thương hiệu