IN |
|
Đầu phun / Mực in |
|
Số lượng bình mực |
4 |
Số lượng vòi phun |
Tổng 4,352 vòi phun |
Mực in |
GI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow) |
Hộp mực thải MC-G01 (dễ dàng thay thế) |
Độ phân giải in tối đa |
600 (ngang)*1 x 1,200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 |
|
Dựa trên ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ. 24.0 ipm (đen) / 15.5 ipm (màu) |
Tài liệu (ESAT/ Hai mặt) |
Xấp xỉ. 13.0 ipm (đen) / 10.0 ipm (màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) |
Xấp xỉ. 7 giây (đen) / 8 giây (màu) |
Độ rộng bản in |
lên tới 208.0 mm |
Vùng có thể in |
|
In có viền |
Baothư (COM10/DL/C5/Monarch):
Lề Trên/ Dưới: 12.7 mm, Lề Trái/ Phải: 5.6 mm |
B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, LTR, LGL:
Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm |
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm):
Lề Trên/ Dưới/ Trái/ Phải: 6 mm |
Kích thước tùy chọn:
Lề Trên: 3.4 mm, Lề dưới: 4.6 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm |
Khác:
Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm |
In có viền 2 mặt tự động |
LTR: Lề Trên/ Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm |
Khác: Lề Trên/ Dưới 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm |
Hỗ trợ phương tiện |
|
Khay sau |
Giấy thường (64 - 105g/m²) |
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) |
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201) |
Giấy ảnh mờ (MP-101) |
Giấy mờ hai mặt (MP-101D) |
Giấy ảnh bóng "dùng hàng ngày" (GP-508) |
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) |
Giấy dán ảnh (PS-108/PS-208/PS-808) |
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R) |
Giấy ảnh từ tính (PS-508) |
Giấy chuyển nhiệt (LF-101) |
Bao thư |
Khay Cassette 1 |
Giấy thường (64 - 105g/m²) |
Khổ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Vuông (5 x 5") |
[kích thước tùy chọn] |
Rộng: 89 - 216 mm, Dài: 127 - 1200 mm |
Khay Cassette 1 |
A4, LTR, A5, B5, Executive |
[kích thước tùy chọn] |
Rộng: 148 - 216 mm, Dài: 210 - 297 mm |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 100 |
Giấy ảnh bóng Plus (PP-201, 4 x 6"): 20 |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6"): 20 |
Giấy ảnh bóng "dùng hàng ngày" (GP-508, 4 x 6"): 20 |
Giấy ảnh mờ (MP-101, 4 x 6"): 20 |
Giấy dán ảnh (PS-108, PS-208, PS-808): 1 |
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R): 1 |
Khay Cassette 1 |
Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
|
Loại giấy |
Giấy thường |
Cỡ giấy |
A4, LTR |
Định lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy thường: 64 - 105 g/m²) |
Giấy Canon: Tối đa. Định lượng giấy, xấp xỉ. 275 g/m² |
(Giấy ảnh bóng Plus II, PP-201) |
Khay Cassette 1 |
Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến đầu mực |
Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
Quét |
|
Hình thức quét |
Mặt kính phẳng (ADF / Cuộn) |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học*4 |
1,200 x 1,200 dpi |
Chiều sâu quét màu bit (Nhập/Ra) |
|
Đen trắng |
16 / 8 bit |
Màu |
RGB mỗi 16 bit / 8 bit |
Tốc độ quét dòng*5 |
|
Đen trắng |
1.4 ms/dòng (300 dpi) |
Màu |
1.4 ms/dòng (300 dpi) |
Kích thước tài liệu tối đa |
|
Phẳng |
A4 / LTR (216 x 297 mm) |
Màu |
A4 / LTR / LGL |
Sao Chép |
|
Loại giấy tương thích |
|
Cỡ giấy |
A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5") |
Loại giấy |
Giấy thường |
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201, PP-208) |
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) |
Giấy ảnh mờ (MP-101) |
Giấy ảnh bóng (GP-508) |
Giấy chuyển nhiệt (LF-101) |
Chất lượng hình ảnh |
3 điểm (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, Mật độ tự động (saco chép AE) |
Tốc độ sao chép*6 |
|
Dựa trên ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (màu): (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ. 12 giây / 12.7 ipm |
Tài liệu (ADF): Màu/ Đen trắng |
Xấp xỉ. 12.2 ipm / 22.2 ipm |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/ Màu |
Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng |
|
Giao thức |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độc dữ liệu |
100 Mbps / 10 Mbps (chuyển đổi tự động) |
LAN không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11b/g/n |
2.4GHz kênh (1 - 11) |
US/HK/TW/LTN/BR/CAN |
2.4GHz kênh (1 - 13) |
JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp- Direct Connection (không dây) |
Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Canon Print Service (for Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link From smartphone/tablet |
Khả dụng |
From printer |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống*7 |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later)
macOS v10.12.6 ~ 10.15
Chrome OS |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD 2.7" / 6.7cm (Màn hình cảm ứng) |
Ngôn ngữ |
33 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Slovenian / Hungarian / Polish / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng việt |
ADF |
|
Paper Handling (Plain Paper) |
A4, LTR: 50, LGL: 10, khác: 1 |
Giao thức kết nối |
USB 2.0, Bộ nhớ USB flash |
Môi trường hoạt động*8 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
Môi trường khuyến nghị*9 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH ( không ngưng tụ hơi nước) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC ) ( Xấp xỉ) |
|
Giấy thường (A4, Đen/Trắng)*10 |
49.0 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện |
|
Tắt |
Xấp xỉ. 0.2 W |
Chế độ chờ ( đèn quét tắt)
Kết nối từ USB tới PC |
Xấp xỉ. 0.9W |
Đang sao chép*11
Kết nối từ USB tới PC |
Xấp xỉ. 21W |
Công suất in |
lên tới 45,000 trang / tháng |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
399 x 410 x 254 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
399 x 645 x 327 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 11.6 kg |
Năng suất in |
|
Giấy thường (A4 trang)
(ISO/IEC 24712 test file)*12 |
Tiêu chuẩn:
GI-76 PGBK: 6,000
GI-76 PG C/M/Y: 14,000*13 |
|
Tiết kiệm *14:
GI-76 PGBK: 9,000
GI-76 PG C/M/Y: 21,000 |