Tính năng
Máy In Ảnh Chuyên Nghiệp 8 Màu Mực Với Khả Năng In Khổ Dài Panorama
Máy in 8 màu mực dye đem lại dải gam màu rộng hơn, thể hiện màu sắc vùng đỏ và xanh dương sống động hơn. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
- In
- Tốc độ in ảnh (4 x 6″): 35 giây (tràn viền)
- Kết nối WI-FI không dây, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Hỗ trợ giao diện tiếng Việt
Chi Tiết
ẨnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Hộp mực | CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 1 phút 30 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 53 giây |
Ảnh 4 x 6", tràn viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 35 giây |
Chiều dài giấy in tối đa có thể in | |
Khay trên | Khay trên: 322,2 mm (12.7") In tràn viền: 329 mm (A3+/13") |
Khay thủ công | Khay thủ công: 323,4 mm (12.7") In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13”) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay trên | Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) Glossy Photo Paper (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) High Resolution Paper (HR-101N) Light Fabric Iron Transfers (LF-101) Dark Fabric Iron Transfers (DF-101) Hagaki Lightweight Photo Paper (Box) Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² Heavyweight Fine Art Paper(BOX) Inkjet Greeting Card Cardstock Bao thư |
Khay thủ công | Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 208) Glossy Photo Paper (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Light Fabric Iron Transfers (LF-101) Dark Fabric Iron Transfers (DF-101) Lightweight Photo Paper (BOX) Heavyweight Photo Paper (BOX) Japanese Paper Washi (BOX) Canvas (BOX) Heavyweight Fine Art Paper (BOX) Extra Heavyweight Fine Art Paper (BOX) Inkjet Greeting Card Cardstock |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) In nhãn đĩa |
Khổ giấy in | |
Khay trên |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10) [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Khay thủ công |
A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
Khay đa năng | 120 x 120 mm |
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
Lượng giấy nạp (Khay trên) (Số tờ tối đa) |
|
Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) High Resolution Paper (HR-101N) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) T-Shirt Transfer Hagaki Lightweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Red Label Superior, 80g/m² Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m² Heavyweight Fine Art Paper Bao thư (DL, COM10) Inkjet Greeting Card Cardstock |
LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 4 x 6" = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1 4 x 6"/Vuông (5 x 5") = 20, A3/A4=10, A3+ = 1 A4/A3 = 10, 4 x 6" = 20 A4/A3 = 10; A3+ = 1 4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1 4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1 A4 = 80, A3 = 20, A3+=1 A4 = 1 A4 = 1 A4 = 1 20 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 A4 = 100 A4 = 80 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 10 LTR/A4/7 x 10" = 1 LTR/A4/12 x 12" = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) (Số tờ tối đa) |
|
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) Lightweight Photo Paper Heavyweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Extra Heavyweight Fine Art Paper Heavyweight Fine Art Paper Red Label Superior 80 g/m² Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² Inkjet Greeting Card Cardstock |
A3/A4/LTR/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3=1 A4/A3/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4=1 A4=1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 A4 = 100 A4 = 80 LTR/A4/7"×10" = 1 LTR/A4/12x12" = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) (Số tờ tối đa) |
1 |
Trọng lượng giấy | |
Khay trên | Giấy thường: 64 - 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Khay thủ công |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn |
Cảm biến vòi phun | Đếm điểm |
KẾT NỐI MẠNG
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh*5 | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58*6 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP 64/128 bit) WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN DI ĐỘNG
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Canon Print Service (Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Easy-Photo Print Editor (iOS/Android) |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android) |
Khả dụng |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*7
Hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 |
THÔNG SỐ CHUNG
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*8 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy thường (A4, Màu)*10 | Xấp xỉ 42,5 db |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,0 W |
Khi in Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 16 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 2,5 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 phút |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,1 kg |
CÔNG SUẤT IN
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 69*12 CLI-65 GY: 96*12 CLI-65 LGY: 139*12 CLI-65 C: 51 CLI-65 PC: 59*12 CLI-65 M: 77*12 CLI-65 PM: 54 CLI-65 Y: 55 |
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 43 CLI-65 GY: 35 CLI-65 LGY: 44 CLI-65 C: 181*12 CLI-65 PC: 78*12 CLI-65 M: 270*12 CLI-65 PM: 108*12 CLI-65 Y:250*12 |
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 (chuẩn ISO/IEC 29103)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 860*12 CLI-65 GY: 595*12 CLI-65 LGY 965*12 CLI-65 C: 482*12 CLI-65 PC: 275 CLI-65 M: 610*12 CLI-65 PM: 320 CLI-65 Y: 295 |