Máy In Phun Màu Đa Năng Canon Pixma E410 (NEW)
643
Giá:1,990,000 ₫(Đã có VAT)
Giá trước đây 2,490,000 ₫Tiết kiệm 21%
Số lượng:
Thông tin mô tả
Thông tin chi tiết
Máy PIXMA E410 | |||
Độ phân giải in ấn tối đa | 4800 (ngang)*1 x 600 (dọc) dpi | ||
Đầu phun / Mực | Loại | FINE Cartridge | |
Số lượng vòi phun | Total 1,280 vòi phun | ||
Hộp mực | PG-47, CL-57S | ||
Tốc độ in*2 Based on ISO / IEC 24734. Click here for summary report Click here for Văn bản Print and Copy Tốc độ Measurement Conditions |
Văn bản: Màu: | ESAT / 1 mặt | Xấp xỉ 4.0ipm |
Văn bản: ĐEN TRẮNG: | ESAT / 1 mặt | Xấp xỉ 8.0ipm | |
Chiều rộng có thể in ấn | Lên đến 203.2mm (8-inch) | ||
Vùng in | Có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16.7mm, Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) |
|
Vùng in ấn khuyến nghị | Lề trên: 31.6mm Lề dưới: 29.2mm | ||
Kích thước giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Custom size (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) | ||
Xử lí giấy - Khay giấy nạp trên: |
Giấy thông thường | A4, A5, B5, Letter = 60, Legal = 10 | |
Giấy Ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10 | ||
Giấy Ảnh Glossy "Everyday Use" (GP-601) "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20 | ||
Envelope | European DL / US Com. #10=5 | ||
Giấy Ảnh Glossy (GP-508) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy Canon Oce Red Label (WOP111) | A4 = 60 | ||
Giấy Canon Oce Office Màu (SAT213) | A4 = 50 | ||
Trọng lượng giấy | Khay giấy nạp trên | Giấy thông thường: 64-105 g/m2, Giấy Canon đặc biệt: trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 (Giấy Ảnh Plus Glossy II (PP-201)) | |
Cảm biến điểm mực | Đếm điểm | ||
Print Head Alignment | Thủ công | ||
Quét*3 | |||
Loại máy quét | Máy quét phẳng | ||
Phương pháp quét | Phương pháp quét CIS (Cảm biến điểm ảnh tiếp xúc) | ||
Độ phan giải thấu kính*4 | 600 x 1200dpi | ||
Độ phan giải tùy chọn*5 | 25 - 19200dpi | ||
Độ sâu bản quét (Input / Output) | Đơn sắc: | 16bit / 8bit | |
Màu: | 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit) | ||
Tốc độ quét theo line*6 | Đơn sắc: | 1.2ms/line (300dpi) | |
Màu: | 3.5ms/line (300dpi) | ||
Tốc độ quét*7 | Reflective: A4 Colour / 300dpi |
Xấp xỉ 19giây | |
Kích thước văn bản tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
Sao Chép | |||
Kích thước văn bản tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | ||
Giấy tương thích/td> | Kích thước: | A4, Letter | |
Loại giấy: | Giấy thông thường | ||
Chất lượng ảnh | Giấy thông thường: Nháp, Tiêu chuẩn | ||
Tốc độ sao chép*8 | Văn bản: Màu | sFCOT / 1 mặt | Xấp xỉ 30giây. |
sESAT / 1 mặt | Xấp xỉ 1.8ipm | ||
Copy nhiều bản | B&W / Màu | 1 - 21 trang | |
Yêu cầu hệ thống(Please visit www.canon-asia.com to check OS compatibility and to download the latest driver updates.) | Windows: |
Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2 |
|
Macintosh: | Mac OS X v10.8.5and later | ||
Thông số chung | |||
Giao diện | USB tốc độ cao | ||
Môi trường hoạt động*9 | Nhiệt độ: 5 - 35°C Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường khuyến khích *10 | Nhiệt độ: 15 -30°C Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: 0 - 40°C Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
||
Chế độ yên lặng | Khả dụng | ||
Mức độ ồn (in qua PC) | Ảnh (4 x 6")*11 | Xấp xỉ 46.0db(A) | |
ĐIỆN NĂNG | AC 100-240V 50 / 60Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | OFF: | Xấp xỉ 0.4W | |
Chế độ chờ (đèn scan tắt): | AXấp xỉ 1.0W | ||
Sao chép*12 In ấn*12 (Kết nối LAN không dây đến PC) |
Xấp xỉ 9W | ||
Môi trường | Tiêu chuẩn quy định | RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* | |
Chứng nhận môi trường | Energy Star* | ||
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 3.4kg |
Thông số kỹ thuật
Máy PIXMA E410 | |||
Độ phân giải in ấn tối đa | 4800 (ngang)*1 x 600 (dọc) dpi | ||
Đầu phun / Mực | Loại | FINE Cartridge | |
Số lượng vòi phun | Total 1,280 vòi phun | ||
Hộp mực | PG-47, CL-57S | ||
Tốc độ in*2 Based on ISO / IEC 24734. Click here for summary report Click here for Văn bản Print and Copy Tốc độ Measurement Conditions |
Văn bản: Màu: | ESAT / 1 mặt | Xấp xỉ 4.0ipm |
Văn bản: ĐEN TRẮNG: | ESAT / 1 mặt | Xấp xỉ 8.0ipm | |
Chiều rộng có thể in ấn | Lên đến 203.2mm (8-inch) | ||
Vùng in | Có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16.7mm, Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) |
|
Vùng in ấn khuyến nghị | Lề trên: 31.6mm Lề dưới: 29.2mm | ||
Kích thước giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Custom size (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) | ||
Xử lí giấy - Khay giấy nạp trên: |
Giấy thông thường | A4, A5, B5, Letter = 60, Legal = 10 | |
Giấy Ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10 | ||
Giấy Ảnh Glossy "Everyday Use" (GP-601) "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20 | ||
Envelope | European DL / US Com. #10=5 | ||
Giấy Ảnh Glossy (GP-508) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy Canon Oce Red Label (WOP111) | A4 = 60 | ||
Giấy Canon Oce Office Màu (SAT213) | A4 = 50 | ||
Trọng lượng giấy | Khay giấy nạp trên | Giấy thông thường: 64-105 g/m2, Giấy Canon đặc biệt: trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 (Giấy Ảnh Plus Glossy II (PP-201)) | |
Cảm biến điểm mực | Đếm điểm | ||
Print Head Alignment | Thủ công | ||
Quét*3 | |||
Loại máy quét | Máy quét phẳng | ||
Phương pháp quét | Phương pháp quét CIS (Cảm biến điểm ảnh tiếp xúc) | ||
Độ phan giải thấu kính*4 | 600 x 1200dpi | ||
Độ phan giải tùy chọn*5 | 25 - 19200dpi | ||
Độ sâu bản quét (Input / Output) | Đơn sắc: | 16bit / 8bit | |
Màu: | 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit) | ||
Tốc độ quét theo line*6 | Đơn sắc: | 1.2ms/line (300dpi) | |
Màu: | 3.5ms/line (300dpi) | ||
Tốc độ quét*7 | Reflective: A4 Colour / 300dpi |
Xấp xỉ 19giây | |
Kích thước văn bản tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
Sao Chép | |||
Kích thước văn bản tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | ||
Giấy tương thích/td> | Kích thước: | A4, Letter | |
Loại giấy: | Giấy thông thường | ||
Chất lượng ảnh | Giấy thông thường: Nháp, Tiêu chuẩn | ||
Tốc độ sao chép*8 | Văn bản: Màu | sFCOT / 1 mặt | Xấp xỉ 30giây. |
sESAT / 1 mặt | Xấp xỉ 1.8ipm | ||
Copy nhiều bản | B&W / Màu | 1 - 21 trang | |
Yêu cầu hệ thống(Please visit www.canon-asia.com to check OS compatibility and to download the latest driver updates.) | Windows: |
Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2 |
|
Macintosh: | Mac OS X v10.8.5and later | ||
Thông số chung | |||
Giao diện | USB tốc độ cao | ||
Môi trường hoạt động*9 | Nhiệt độ: 5 - 35°C Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường khuyến khích *10 | Nhiệt độ: 15 -30°C Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: 0 - 40°C Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
||
Chế độ yên lặng | Khả dụng | ||
Mức độ ồn (in qua PC) | Ảnh (4 x 6")*11 | Xấp xỉ 46.0db(A) | |
ĐIỆN NĂNG | AC 100-240V 50 / 60Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | OFF: | Xấp xỉ 0.4W | |
Chế độ chờ (đèn scan tắt): | AXấp xỉ 1.0W | ||
Sao chép*12 In ấn*12 (Kết nối LAN không dây đến PC) |
Xấp xỉ 9W | ||
Môi trường | Tiêu chuẩn quy định | RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* | |
Chứng nhận môi trường | Energy Star* | ||
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 3.4kg |
Bình luận Facebook
Sản phẩm cùng thương hiệu