- Model: ILCE A9 Body
- Xuất xứ: Made in Thailand
- Khuyến mãi: Thẻ SDXC 64GB 300MB/s + Túi Sony Alpha + Ngàm Sigma MC -11 ( Đến 30/09/2018 )
- Bảo hành: 24 tháng chính hãng toàn Quốc ( Bảo hành điện tử )
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Sony ILCE A9 Body
Giá:80,999,999 ₫(Đã có VAT)
Giá trước đây 99,990,000 ₫Tiết kiệm 19%
Số lượng:
Thông tin mô tả
Thông số kỹ thuật
Ống kính
- KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH NHIỀU LOẠI ỐNG KÍNH
- Ống kính E-mount của Sony
- NGÀM ỐNG KÍNH
- E-mount
Cảm biến hình ảnh
- TỈ LỆ KHUNG HÌNH
- 3:2
- SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
- Xấp xỉ 24,2 MP
- SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
- Xấp xỉ 28,3 MP
- LOẠI
- Cảm biến Exmor RS CMOS full frame (35,6 × 23,8 mm) 35mm
- HỆ THỐNG CHỐNG BỤI
- Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh
Ghi hình (ảnh tĩnh)
- ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
- JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
- APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M), Full frame 35mm L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [16:9]
- 35 mm full frame L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1 M), APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH), [QUÉT TOÀN CẢNH]
- -
- CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
- JPEG chuẩn, JPEG siêu đẹp, JPEG đẹp, RAW, RAW & JPEG
- HIỆU ỨNG ẢNH
- Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu
- PHONG CÁCH SÁNG TẠO
- Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
- CẤU HÌNH ẢNH
- -
- CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG
- Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))
- KHÔNG GIAN MÀU SẮC
- Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
- 14BIT RAW
- Có
- RAW KHÔNG NÉN
- Có
Ghi hình (phim)
- ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
- XAVC S, Tương thích với định dạng AVCHD Phiên bản 2.0, MP4
- NÉN VIDEO
- XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264
- ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
- XAVC S: LPCM 2 kênh, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh
- KHÔNG GIAN MÀU SẮC
- Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
- HIỆU ỨNG ẢNH
- 8 kiểu: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Đơn sắc nhiều tông màu
- PHONG CÁCH SÁNG TẠO
- Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
- CẤU HÌNH ẢNH
- -
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH), NTSC
- XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), AVCHD: 1920 x 1080 (60p, 28M, PS), 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH), 1920 x 1080 (24p, 24M, FX), 1920 x 1080 (24p, 17M, FH), AVC MP4: 1920 x 1080 (60p, 28M), 1920 x 1080 (30p, 16M), 1280 x 720 (30p, 6M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH), PAL
- XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), AVCHD: 1920 x 1080 (50p, 28M, PS), 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH), 1920 x 1080 (25p, 24M, FX), 1920 x 1080 (25p, 17M, FH), AVC MP4: 1920 x 1080 (50p, 28M), 1920 x 1080 (25p, 16M), 1280 x 720 (25p, 6M)
- TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH HÌNH ẢNH
- Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
- CHỨC NĂNG PHIM ẢNH
- Hiển thị âm lượng, Mức thu âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video kép, TC/UB (TC Preset/UB Preset/TC Format/TC Run/TC Make/UB Time Rec), Thời gian dò tìm lấy nét tự động, Tốc độ điều khiển lấy nét tự động, Tốc độ quay chậm, Điều khiển ghi hình, Thông tin HDMI Rõ ràng (có thể chọn BẬT/TẮT)
- NGÕ RA HDMI
- 3840 x 2160 (25p), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
Hệ thống ghi
- LIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
- Có
- PHƯƠNG TIỆN
- Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC
- KHE CẮM THẺ NHỚ
- KHE CẮM 1:Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II), KHE CẮM 2: Khe cắm đa năng cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I)
- CHẾ ĐỘ QUAY/GHI TRÊN 2 THẺ NHỚ
- Đồng thời Ghi (Ảnh tĩnh), Đồng thời Ghi (Phim), Đồng thời Ghi (Ảnh tĩnh/phim), Phân loại (JPEG/RAW), Phân loại (Ảnh tĩnh/phim), Sao chép
Giảm nhiễu
- GIẢM NHIỄU
- Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
- KHUNG MULTI NR
- -
Cân bằng trắng
- CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
- Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash /Dưới nước/ Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)) / Tùy chỉnh
- ĐIỀU CHỈNH MICRO AWB
- Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)
- THIẾT LẬP ƯU TIÊN TRONG AWB
- Có
- CHỤP NHIỀU ẢNH VỚI MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
- 3 khung, có thể chọn H/L
Lấy nét
- LOẠI LẤY NÉT
- Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)1
- CẢM BIẾN LẤY NÉT
- Cảm biến Exmor RS CMOS
- ĐIỂM LẤY NÉT
- Full frame 35mm: 693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 299 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 221 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 25 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
- DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
- Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
- CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
- AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
- KHU VỰC LẤY NÉT
- Rộng (693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng / Khóa nét ( Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng)
- CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
- Lấy nét tự động khởi động theo ánh mắt (chỉ khi lắp LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Khóa nét, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Vi điều chỉnh lấy nét tự động, (Bán riêng), với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Điều khiển dự báo, Khóa lấy nét, Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động, Khu vực lấy nét tự động Swt.V/H, Đăng ký khu vực lấy nét tự động.
- ĐÈN AF
- Có (với loại đèn LED tích hợp)
- DẢI ĐÈN AF
- Khoảng 0,3 m - khoảng 3,0 m (với FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)
- LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG)
- có thể chọn (theo pha, theo nhận diện tương phản)
Độ phơi sáng
- LOẠI ĐO SÁNG
- Đo sáng tương đối cho vùng 1200
- CẢM BIẾN ĐO SÁNG
- Cảm biến Exmor RS CMOS
- ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
- Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
- CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG
- Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
- BÙ SÁNG
- +/- 5,0 EV (1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV), (với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3EV (bước sáng 1/3 EV))
- CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
- Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
- KHÓA AE
- Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
- CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
- TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))
- ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)
- [Ảnh tĩnh], Màn trập cơ: ISO 100-51200 (số ISO từ ISO 50 đến ISO 204800 có thể được đặt làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Màn trập điện tử: ISO 100-25600 (số ISO từ ISO 50 trở lên có thể được đặt làm dải ISO mở rộng), AUTO (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Phim] tương đương ISO 100-51200 (số ISO đến ISO 102400 có thể được đặt làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
- CHỤP CHỐNG RUNG.
- -
Khung ngắm
- LOẠI KHUNG NGẮM
- Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5 inch) (màu), Quad-VGA OLED
- TỔNG SỐ CHẤM
- 3 686 400 điểm ảnh
- KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG (KHUNG NGẮM)
- Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
- KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ MÀU
- Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
- PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH
- 100%
- ĐỘ PHÓNG ĐẠI
- xấp xỉ 0,78x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1)
- ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP
- -4,0 đến +3,0 m-1
- ĐIỂM MẮT
- Xấp xỉ 23 mm từ thị kính ống kính, 18,5 mm từ khung hình thị kính ở -1m-1 (chuẩn CIPA)
- LỰA CHỌN TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH KÍNH NGẮM
- STD 60 hình/giây / HI 120 hình/giây
- NỘI DUNG HIỂN THỊ
- của khung ngắm, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị Thông tin, Màn hình đồ họa, Quang đồ, Thước canh kỹ thuật số
Màn hình LCD
- LOẠI
- TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
- TỔNG SỐ CHẤM
- 1.440.000 điểm
- BẢNG CẢM ỨNG
- Có
- KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
- Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
- GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
- Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ
- BỘ CHỌN MÀN HÌNH (TÌM KIẾM/LCD)
- Có (Tự động/Chỉnh tay)
- HIỂN THỊ ĐIỀU CHỈNH HÌNH ẢNH THỜI GIAN THỰC (LCD)
- Bật/Tắt
- QUICK NAVI
- Có
- PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT
- Có (full frame 35 mm: 4,7x, 9,4x, APS-C: 3,1x, 6,2x)
- ZEBRA
- Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)
- MF CAO NHẤT
- Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)
- KHÁC
- WhiteMagic, Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim (Trung tâm/Hướng/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)
- NỘI DUNG HIỂN THỊ
- Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ
Các tính năng khác
- PLAYMEMORIES CAMERA APPS™
- -
- ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
- Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim:Xấp xỉ 2x
- ZOOM KỸ THUẬT SỐ
- Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: khoảng 1,5x, S: khoảng 2x, APS-C: M: khoảng 1,3x, S: khoảng 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35mm full frame: L: khoảng 4x, M: khoảng 6,1x, S: khoảng 8x, APS-C: L: khoảng 4x, M: khoảng 5,2x, S: khoảng 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): 35 mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: khoảng 4x
- NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
- Chế độ: Bật/Bật (Khuôn mặt đã đăng ký)/Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8
- HẸN GIỜ TỰ CHỤP
- -
- KHÁC
- Lấy nét cảm ứng: Có (thao tác màn hình LCD), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Đặt tên tệp, Chức năng truyền FTP, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ trước cửa hàng, Chế độ ánh sáng video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
- SẴN SÀNG CHO EYE-FI
- -2
Nút chụp
- LOẠI
- Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
- LOẠI MÀN TRẬP
- Màn trập tự động/cơ/Màn trập điện tử
- TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
- [Ảnh tĩnh, Chụp một ảnh]3, Màn trập cơ: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, TỰ ĐỘNG: 1/32000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Màn trập điện tử: 1/32000 đến 30 giây, [Ảnh tĩnh, Chụp liên tục]3, Màn trập cơ: 1/8000 đến 30 giây, TỰ ĐỘNG: 1/32000
- ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ
- 1/250 giây4
- MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC
- Có (BẬT/TẮT)
- CHỤP YÊN LẶNG
- Có (Màn trập điện tử)
Khả năng ổn định hình ảnh
- LOẠI
- Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
- HIỆU ỨNG BÙ SÁNG
- 5,0 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
Điều khiển Flash
- LOẠI
- -
- SỐ HƯỚNG DẪN
- -
- ĐỘ BAO PHỦ FLASH
- -
- ĐIỀU KHIỂN
- TTL flash trước5
- BÙ FLASH
- +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
- CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG BẰNG ĐÈN FLASH KHÁC NHAU
- Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
- CHẾ ĐỘ FLASH
- Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây6, Đồng bộ tốc độ cao6
- TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
- Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
- KHÓA MỨC FE
- Có
- ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY
- Có (tín hiệu ánh sáng/tín hiệu radio)
Drive
- CHẾ ĐỘ CHỤP
- Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Cao/Trung/Thấp), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
- TỐC ĐỘ Ổ ĐĨA LIÊN TỤC (XẤP XỈ TỐI ĐA)
- Màn trập cơ: Chụp liên tục: Cao: tối đa 5 hình/giây, Trung: tối đa 5 hình/giây, Thấp: tối đa 2,5 hình/giây7, Màn trập điện tử/TỰ ĐỘNG: Chụp liên tục: Cao: tối đa 20 hình/giây, Trung: tối đa 10 hình/giây, Thấp: tối đa 5 hình/giây 8910
- SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
- JPEG Extra fine L: 362 khung hình7, JPEG Fine L: 362 khung hình7, JPEG Standard L: 362 khung hình7, RAW: 241 khung hình7, RAW & JPG: 222 khung hình7, RAW (Không nén): 128 khung hình7, RAW (Không nén) & JPG: 118 khung hình7
- HẸN GIỜ
- Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Phát lại
- CHỤP ẢNH
- Có
- CHẾ ĐỘ
- Chế độ hiển thị mở rộng xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (L: 15,0x, M: 9,84x, S: 7,52x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/MP4/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tới/Tua lui (phim), Xóa, Bảo vệ
Giao diện
- GIAO DIỆN PC
- Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
- ĐẦU NỐI ĐA NĂNG / MICRO USB
- Có11
- NFC™
- Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
- LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
- Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz)12, Xem trên điện thoại thông minh: Có, Gửi đến máy tính: Có, Xem trên TV: Có
- BLUETOOTH
- Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
- NGÕ RA HD
- Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K
- CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
- Có13
- CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN TỰ ĐỘNG KHÓA
- -
- ĐẦU NỐI PHỤ KIỆN THÔNG MINH 2
- -
- ĐẦU NỐI MICRÔ
- Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
- ĐẦU NỐI DC IN
- -
- ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI
- Có
- ĐẦU NỐI TAI NGHE
- Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
- ĐẦU CẮM BÁNG TAY CẦM DỌC
- Có
- ĐIỀU KHIỂN TỪ XA BẰNG PC
- Có
- ĐẦU NỐI LAN
- Có
Âm thanh
- MICRO
- Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán riêng)
- LOA
- Tích hợp, âm thanh đơn (mono)
In
- TIÊU CHUẨN CÓ THỂ TƯƠNG THÍCH
- Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
- LOẠI
- Cài đặt lập trình (Thân máy 3 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt quay/chụp tùy chỉnh khu vực, Cài đặt tùy chỉnh chính, My Menu
Bù ống kính
- CÀI ĐẶT
- Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Nguồn
- PIN KÈM THEO MÁY
- Một bộ pin sạc NP-FZ100
- THỜI LƯỢNG PIN (ẢNH TĨNH)
- Xấp xỉ 480 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 650 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)14
- THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI THỰC TẾ)
- Xấp xỉ 105 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 120 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)1516
- THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI LIÊN TỤC)
- Xấp xỉ 185 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 195 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)1517
- SẠC PIN BÊN TRONG
- Có
- NGUỒN ĐIỆN NGOÀI
- -
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG KHUNG NGẮM
- Ảnh tĩnh: xấp xỉ 4,1 W (khi lắp ống kính FE 28-70mm F3,5-5,6 OSS), Phim: xấp xỉ 5,3 W (khi lắp ống kính FE 28-70mm F3,5-5,6 OSS)
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG MÀN HÌNH LCD
- Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,0 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3,5-5,6 OSS), Phim: xấp xỉ 5,0 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3,5-5,6 OSS)
- NGUỒN CẤP QUA USB
- Có
Khác
- NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
- 32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
Kích cỡ & Trọng lượng
- TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)
- Xấp xỉ 673 g / xấp xỉ 1 lb 7,7 oz
- KÍCH THƯỚC (D X R X C)
- Xấp xỉ 126,9 mm x 95,6 mm x 63,0 mm/xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 2 1/2 inch
Có gì trong hộp
- Dây nguồn
- Pin sạc NP-FZ100
- Bộ sạc pin BC-QZ1
- Bộ bảo vệ cáp
- Bộ chuyển đổi AC
- Dây đeo vai
- Nắp thân máy
- Nắp cổng
- Miếng đệm khung ngắm
- Cáp Micro USB
- Hướng dẫn sử dụng
Bình luận Facebook
Sản phẩm cùng thương hiệu